Mở cửa
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD
Vốn hóa46
Dư mua400
Dư bán2,200
Cao 52T 5,000
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T299
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.43
EPS*-11
P/E-379.15
F P/E28.50
BVPS8,442
P/B0.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Chí Long | CTHĐQT/GĐ | 1979 | Quản trị kinh doanh | N/A | |
Bà Lê Thị Hạnh | TVHĐQT | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Lân | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Duyên | KTT | 1996 | Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Đức | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Quảng Thanh Bình | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế Công nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Chí Long | CTHĐQT/GĐ | 1979 | Quản trị kinh doanh | N/A | |
Ông Đỗ Anh Ngọc | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Hạnh | TVHĐQT | 1991 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Duyên | KTT | 1996 | Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Đức | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Quảng Thanh Bình | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế Công nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Chí Long | CTHĐQT/GĐ | 1979 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Anh Ngọc | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Duyên | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Đức | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Quảng Thanh Bình | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |