Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,400
KLGD
Vốn hóa65
Dư mua100
Dư bán2,900
Cao 52T 11,200
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T726
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.19
EPS*-2,695
P/E-2.38
F P/E-8.94
BVPS-3,218
P/B-2
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Xây dựng và Đầu tư Dịch vụ Thương mại Thành Thành Công | 4,809,992 | 57.53 |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Sản Xuất An Thịnh | 2,658,783 | 26.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Sản Xuất An Thịnh | 2,658,783 | 52.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng công ty Thương mại Hà Nội | 1,943,971 | 38.42 |