Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD303
Vốn hóa66
Dư mua697
Dư bán197
Cao 52T 14,700
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T995
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-2.33
EPS*-2,695
P/E-2.11
F P/E-6.35
BVPS-3,218
P/B-1.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Xây dựng và Đầu tư Dịch vụ Thương mại Thành Thành Công | 4,809,992 | 57.53 |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Sản Xuất An Thịnh | 2,658,783 | 26.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Sản Xuất An Thịnh | 2,658,783 | 52.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng công ty Thương mại Hà Nội | 1,943,971 | 38.42 |