Mở cửa21,800
Cao nhất21,800
Thấp nhất21,800
KLGD
Vốn hóa71
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 21,800
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E13.49
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 3,123,809 | 95.24 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | |
CĐ nội bộ | 155,988 | 4.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 3,123,809 | 95.24 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | |
CĐ nội bộ | 155,988 | 4.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 3,123,809 | 95.24 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | |
CĐ nội bộ | 155,988 | 4.76 |