Mở cửa12,950
Cao nhất12,950
Thấp nhất12,600
KLGD91,800
Vốn hóa1,010
Dư mua64,300
Dư bán60,900
Cao 52T 17,600
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T734,220
NN mua-
% NN sở hữu13.24
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta1.16
EPS*1,307
P/E9.79
F P/E12.04
BVPS14,634
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông La Văn Út | CTHĐQT | 1967 | KS Hàng Hải/CN Kinh tế | 606,647 | 1991 |
Ông Lê Minh Ngọc | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Chí Nam | TVHĐQT | 1970 | KS KTVT biển | 2,300 | 1989 | |
Ông Trương Văn Minh | TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 5,622 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Hàng Hải/KS Kinh tế | 1991 | ||
Ông Bùi Hồng Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Hàng Hải | 4,350 | 2016 | |
Ông Đỗ Quang Minh | Phó TGĐ | 1964 | Thạc sỹ | 2006 | ||
Ông Nguyễn Quang Chiến | Phó TGĐ | 1971 | ThS Hàng Hải | 11,579 | 1994 | |
Bà Văn Thị Hồng Phượng | Phó TGĐ | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 306,700 | 1992 | |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 320 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thanh Tuyên | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kinh tế | 11,000 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thu | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trung | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Mai | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 70 | N/A | |
Bà Trần Thanh Trúc | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông La Văn Út | CTHĐQT | 1967 | KS Hàng Hải/CN Kinh tế | 606,647 | 1991 |
Ông Lê Minh Ngọc | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Chí Nam | TVHĐQT | 1970 | KS KTVT biển | 2,300 | 1989 | |
Ông Trương Văn Minh | TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 5,622 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Hàng Hải/KS Kinh tế | 1991 | ||
Ông Bùi Hồng Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Hàng Hải | 4,350 | 2016 | |
Bà Phạm Lý Trang Khanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 5,500 | 1994 | |
Ông Đỗ Quang Minh | Phó TGĐ | 1964 | Thạc sỹ | 2006 | ||
Ông Nguyễn Quang Chiến | Phó TGĐ | 1971 | ThS Hàng Hải | 11,579 | 1994 | |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 320 | 1994 | |
Ông Phạm Văn Trung | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông La Văn Út | CTHĐQT | 1967 | KS Hàng Hải/CN Kinh tế | 606,647 | 1991 |
Ông Lê Minh Ngọc | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Chí Nam | TVHĐQT | 1970 | KS KTVT biển | 468,600 | 1989 | |
Ông Trương Văn Minh | TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 5,622 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Hàng Hải/KS Kinh tế | 1991 | ||
Ông Bùi Hồng Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Hàng Hải | 4,350 | 2016 | |
Bà Phạm Lý Trang Khanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 5,500 | 1994 | |
Ông Đỗ Quang Minh | Phó TGĐ | 1964 | Thạc sỹ | 2006 | ||
Ông Nguyễn Quang Chiến | Phó TGĐ | 1971 | ThS Hàng Hải | 11,579 | 1994 | |
Bà Văn Thị Hồng Phượng | Phó TGĐ | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 400,050 | 1992 | |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 320 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thanh Tuyên | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kinh tế | 11,000 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thu | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trung | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Mai | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 70 | N/A | |
Bà Trần Thanh Trúc | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |