Mở cửa12,950
Cao nhất12,950
Thấp nhất12,600
KLGD76,900
Vốn hóa1,010
Dư mua68,200
Dư bán23,100
Cao 52T 17,600
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T734,220
NN mua-
% NN sở hữu13.24
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta1.16
EPS*1,307
P/E9.79
F P/E12.04
BVPS14,634
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 250,713 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 31,524,585 | 39.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 321,846 | 4.03 | |||
Tổ chức trong nước | 44,874,522 | 56.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 238,830 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 35,346,419 | 44.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 817,408 | 1.02 | |||
Tổ chức trong nước | 43,464,009 | 54.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/06/2021 | Cá nhân nước ngoài | 894,716 | 1.12 | ||
Cá nhân trong nước | 31,505,515 | 39.45 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,000,000 | 1.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 658,268 | 0.82 | |||
Tổ chức trong nước | 45,808,167 | 57.36 |