Mở cửa136,100
Cao nhất136,100
Thấp nhất133,300
KLGD246,600
Vốn hóa16,368
Dư mua3,700
Dư bán1,900
Cao 52T 170,000
Thấp 52T66,900
KLBQ 52T1,064,562
NN mua25,000
% NN sở hữu6.65
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.01
Beta-1.02
EPS*3,194
P/E42.87
F P/E45.07
BVPS13,087
P/B10.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 | CĐ khác | 47,688,337 | 39.16 | ||
CĐ Nhà nước | 74,094,705 | 60.84 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 44,362,386 | 39.18 | ||
CĐ Nhà nước | 68,854,851 | 60.82 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 62,978,918 | 60.81 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | |
CĐ nước ngoài | 21,922,080 | 21.17 | |||
CĐ trong nước | 18,657,494 | 18.02 |