Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD11,100
Vốn hóa157
Dư mua1,600
Dư bán5,500
Cao 52T 38,300
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T49
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS*342
P/E31.59
F P/E368.98
BVPS7,182
P/B1.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Luật/KS K.Tế N.Nghiệp | 10,593,861 | 1989 |
Ông Dương Chí Bình | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 3,400 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hải Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,500 | 1992 | |
Ông Phạm Xuân Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Ông Phan Hữu Bằng | KTT/TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 300 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Duy Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD/ThS Toán Học | 6,000 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Luật/KS K.Tế N.Nghiệp | 10,593,861 | 1989 |
Ông Lê Vũ Thành | TVHĐQT | 1985 | CN Marketing | 3,239,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 1,000,000 | 2017 | |
Ông Dương Chí Bình | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 3,400 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hải Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,500 | 1992 | |
Ông Phạm Xuân Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Ông Phan Hữu Bằng | KTT/TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 300 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Duy Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD/ThS Toán Học | 6,000 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Luật/KS K.Tế N.Nghiệp | 10,593,861 | 1989 |
Ông Lê Vũ Thành | TVHĐQT | 1985 | CN Marketing | 3,239,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 1,000,000 | 2017 | |
Ông Dương Chí Bình | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 3,400 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hải Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,500 | 1992 | |
Ông Phạm Xuân Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Ông Phan Hữu Bằng | KTT/TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 300 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Duy Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD/ThS Toán Học | 6,000 | 2013 |