Mở cửa32,600
Cao nhất32,600
Thấp nhất32,600
KLGD
Vốn hóa557
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 38,300
Thấp 52T32,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*406
P/E80.35
F P/E1,113.77
BVPS7,466
P/B4.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Luật/KS K.Tế N.Nghiệp | 10,593,861 | 1989 |
Ông Lê Vũ Thành | TVHĐQT | 1985 | CN Marketing | 3,239,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 1,000,000 | 2017 | |
Ông Dương Chí Bình | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 3,400 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hải Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,500 | 1992 | |
Ông Phạm Xuân Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Ông Phan Hữu Bằng | KTT/TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 300 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Duy Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD/ThS Toán Học | 6,000 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Luật/KS K.Tế N.Nghiệp | 10,593,861 | 1989 |
Ông Lê Vũ Thành | TVHĐQT | 1985 | CN Marketing | 3,239,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 1,000,000 | 2017 | |
Ông Dương Chí Bình | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 3,400 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hải Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,500 | 1992 | |
Ông Phạm Xuân Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Ông Phan Hữu Bằng | KTT/TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 300 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Duy Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD/ThS Toán Học | 6,000 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phan Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Luật/KS K.Tế N.Nghiệp | 10,593,861 | 1989 |
Ông Lê Vũ Thành | TVHĐQT | 1985 | CN Marketing | 3,039,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 1,000,000 | 2017 | |
Ông Dương Chí Bình | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 3,400 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hải Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,500 | 1992 | |
Ông Phạm Xuân Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Ông Phan Hữu Bằng | KTT/TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 300 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hương | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | 2,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Trần Duy Hà | Thành viên BKS | - | CN QTKD/ThS Toán Học | 6,000 | 2013 |