Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,700
KLGD1,000
Vốn hóa557
Dư mua12,300
Dư bán9,900
Cao 52T 38,300
Thấp 52T32,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS*406
P/E80.35
F P/E1,113.77
BVPS7,466
P/B4.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | 10,581,461 | 61.95 |
Lê Vũ Thành | 3,239,230 | 18.96 | |
Nguyễn Thị Hải | 1,000,000 | 5.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | 10,581,461 | 61.95 |
Lê Vũ Thành | 3,239,230 | 18.96 | |
Nguyễn Thị Hải | 1,000,000 | 5.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | 10,581,461 | 61.95 |
Lê Vũ Thành | 3,239,230 | 18.96 | |
Nguyễn Thị Hải | 1,000,000 | 5.85 |