Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD11,100
Vốn hóa157
Dư mua1,600
Dư bán5,500
Cao 52T 38,300
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T49
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS*342
P/E31.59
F P/E368.98
BVPS7,182
P/B1.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | 10,581,461 | 61.95 |
Lê Vũ Thành | 3,239,230 | 18.96 | |
Nguyễn Thị Hải | 1,000,000 | 5.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | 10,581,461 | 61.95 |
Lê Vũ Thành | 3,239,230 | 18.96 | |
Nguyễn Thị Hải | 1,000,000 | 5.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | 10,581,461 | 61.95 |
Lê Vũ Thành | 3,239,230 | 18.96 | |
Nguyễn Thị Hải | 1,000,000 | 5.85 |