Mở cửa24,800
Cao nhất24,800
Thấp nhất22,200
KLGD66,032
Vốn hóa641
Dư mua19,168
Dư bán253,268
Cao 52T 28,000
Thấp 52T19,200
KLBQ 52T39,283
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.20
EPS*1,738
P/E14.63
F P/E10.93
BVPS16,852
P/B1.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Quốc Kỳ | CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 10,239,654 | 1992 |
Ông Trần Đoàn Thế Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 729,873 | 1997 | |
Bà Nguyễn Nguyệt Vân Khanh | TVHĐQT | 1991 | Cử nhân | 537,774 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Lê Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 727,823 | 2008 | |
Ông Võ Quang Liên Kha | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 728,835 | 2000 | |
Bà Huỳnh Phan Phương Hoàng | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 205,537 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 201,640 | 2020 | |
Ông Hồ Quốc Bình | Quyền KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Mai | Trưởng UBKTNB | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 84,425 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Dung | Thành viên UBKTNB | - | C.Đẳng Tài chính | N/A | ||
Ông Lã Quốc Khánh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Kiên Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | T.S Vật lý/T.S Toán học | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quốc Kỳ | CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 10,239,654 | 1992 |
Ông Trần Đoàn Thế Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 729,873 | 1997 | |
Bà Nguyễn Nguyệt Vân Khanh | TVHĐQT | 1991 | Cử nhân | 518,274 | 2014 | |
Ông Vũ Đức Biên | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Lê Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 727,823 | 2008 | |
Ông Võ Quang Liên Kha | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 728,835 | 2000 | |
Bà Huỳnh Phan Phương Hoàng | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 205,537 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 201,640 | N/A | |
Bà La Huệ | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 12,762 | 2000 | |
Bà Lê Thị Tuyết Mai | Trưởng UBKTNB | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 84,425 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Dung | Thành viên UBKTNB | - | C.Đẳng Tài chính | N/A | ||
Ông Lã Quốc Khánh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Kiên Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | T.S Vật lý/T.S Toán học | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Kỳ | CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 7,322,854 | 1992 |
Ông Trần Đoàn Thế Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 729,873 | 1997 | |
Bà Nguyễn Nguyệt Vân Khanh | TVHĐQT | 1991 | Cử nhân | 518,274 | 2014 | |
Ông Vũ Đức Biên | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Lê Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 727,823 | 2008 | |
Ông Võ Quang Liên Kha | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 728,835 | 2000 | |
Bà Huỳnh Phan Phương Hoàng | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 205,537 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 201,640 | N/A | |
Bà La Huệ | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 12,762 | 2000 | |
Bà Lê Thị Tuyết Mai | Trưởng UBKTNB | 1965 | CN Kế toán | 84,425 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Dung | Thành viên UBKTNB | - | C.Đẳng Tài chính | N/A | ||
Ông Lã Quốc Khánh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Kiên Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | T.S Vật lý/T.S Toán học | N/A |