Mở cửa24,800
Cao nhất24,800
Thấp nhất22,200
KLGD66,032
Vốn hóa641
Dư mua19,168
Dư bán253,268
Cao 52T 28,000
Thấp 52T19,200
KLBQ 52T39,283
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.20
EPS*1,738
P/E14.63
F P/E10.93
BVPS16,852
P/B1.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 8,752,915 | 50.61 | ||
CĐ tổ chức | 8,541,918 | 49.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 8,823,824 | 51.02 | ||
CĐ pháp nhân | 8,471,009 | 48.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 8,824,870 | 51.03 | ||
CĐ pháp nhân | 7,833,377 | 45.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 636,586 | 3.68 |