Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD
Vốn hóa25
Dư mua
Dư bán2,200
Cao 52T 23,300
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T97
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-11,508
P/E-1.09
F P/E-7.80
BVPS3,198
P/B3.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,457,106 | 74.47 | ||
CĐ tổ chức | 499,490 | 25.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 40,483 | 2.02 | ||
Cá nhân trong nước | 1,456,863 | 72.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,100 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 499,759 | 24.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 38,216 | 1.91 | ||
Cá nhân trong nước | 1,049,211 | 52.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 412,490 | 20.62 | |||
Tổ chức trong nước | 500,288 | 25.01 |