Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Cẩm Viên | CTHĐQT/TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 18,987,000 | 2006 |
Ông Mai Thành Chương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tranh | TVHĐQT | - | N/a | 762,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Mỹ | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Lan | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Cẩm Viên | CTHĐQT/TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 18,987,000 | 2006 |
Ông Mai Thành Chương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tranh | TVHĐQT | - | N/a | 762,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Mỹ | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Lan | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thị Cẩm Viên | CTHĐQT/TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 18,987,000 | 2006 |
Ông Mai Thành Chương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tranh | TVHĐQT | - | N/a | 762,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Mỹ | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |