Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hoàng Ngân Hà | 6,859,400 | 49.71 |
Công ty TNHH Đất Việt Nam | 3,480,000 | 25.22 | |
Nguyễn Xuân Nghi | 1,366,200 | 9.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Việt Tín | 1,352,400 | 9.80 | |
Nguyễn Anh Đạt | 742,000 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Hoàng Ngân Hà | 6,859,400 | 49.71 |
Công ty TNHH Đất Việt Nam | 3,480,000 | 25.22 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Việt Tín | 1,352,400 | 9.80 | |
Hoàng Trung Hiếu | 1,352,400 | 9.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Hoàng Ngân Hà | 6,859,400 | 49.71 |
Công ty TNHH Đất Việt Nam | 3,480,000 | 25.22 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Việt Tín | 1,352,400 | 9.80 | |
Hoàng Trung Hiếu | 1,352,400 | 9.80 |