Mở cửa12,100
Cao nhất12,400
Thấp nhất11,800
KLGD92,002
Vốn hóa378
Dư mua10,898
Dư bán61,698
Cao 52T 13,800
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T123,698
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta1.06
EPS*-224
P/E-54.90
F P/E-48.38
BVPS12,712
P/B0.97
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 19,641,721 | 62.95 |
Trần Tuấn Đạt | 2,026,966 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 19,641,721 | 62.95 |
Trần Tuấn Đạt | 2,026,966 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 19,641,721 | 62.95 |
Trần Tuấn Đạt | 2,026,966 | 6.50 |