Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD15
Vốn hóa766
Dư mua
Dư bán2,585
Cao 52T 22,600
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T723
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS*-843
P/E-26.76
F P/E50.96
BVPS7,902
P/B2.85
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Luyện Quang Thắng | CTHĐQT | 1994 | ThS Tài chính | 300,000 | 2018 |
Ông Phạm Hoàng Hải | TVHĐQT | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Bà Bùi Thị Việt Hà | KTT | 1976 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Đỗ Đức Lộc | Trưởng BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2019 | ||
Bà Đinh Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Lê Thị Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Luyện Quang Thắng | CTHĐQT | 1994 | ThS Tài chính | 300,000 | 2018 |
Ông Phạm Hoàng Hải | TVHĐQT | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Bà Bùi Thị Việt Hà | KTT | 1976 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Đỗ Đức Lộc | Trưởng BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2019 | ||
Bà Đinh Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Lê Thị Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Luyện Quang Thắng | CTHĐQT | 1994 | ThS Tài chính | 300,000 | 2018 |
Ông Phạm Hoàng Hải | TVHĐQT | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Bà Bùi Thị Việt Hà | KTT | 1976 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Đỗ Đức Lộc | Trưởng BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2019 | ||
Bà Đinh Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Lê Thị Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Luật | N/A |