Mở cửa2,200
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,200
KLGD
Vốn hóa121
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T184
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS*-7,669
P/E-0.29
F P/E-
BVPS-37,555
P/B-0.06
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 4 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hóa chất | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | - | 100 | |
CTCP Bao bì Sông Công | - | 18.99 | |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | - | 50.69 | |
CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức | - | 51 | |
CTCP Bê tông ly tâm Vinaincon | - | 20 | |
CTCP Cơ khí Hồng Nam | - | 27.37 | |
CTCP Cơ khí Xây lắp Hóa chất | - | 71.42 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Vinaincon | - | 41.18 | |
CTCP Đầu tư và Khoáng sản Vinaincon | - | 51 | |
CTCP Đầu tư và Sản xuất Công nghiệp | - | 8.45 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | - | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vinaincon 6 | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 5 | - | 51 | |
CTCP Kết cấu Thép xây dựng | - | 23.11 | |
CTCP Khai thác đá vôi Quang Sơn | - | 25 | |
CTCP Lắp máy và Xây dựng Miền Nam | - | 8.57 | |
CTCP Thi công Cơ giới Vinaincon | - | 27.99 | |
CTCP Tư vấn thiết kế công nghiệp và dân dụng | - | 7.48 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Vinaincon | - | 20.70 | |
CTCP Xây dựng Công nghiệp | - | 1.60 | |
CTCP Xây lắp Thương mại và Công nghiệp Thăng Long | - | 18 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | - | 52.15 | |
CTCP XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | - | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 4 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hóa chất | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | - | 100 | |
CTCP Bao bì Sông Công | - | 18.99 | |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | - | 50.69 | |
CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức | - | 51 | |
CTCP Bê tông ly tâm Vinaincon | - | 20 | |
CTCP Cơ khí Hồng Nam | - | 27.37 | |
CTCP Cơ khí Xây lắp Hóa chất | - | 71.42 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Vinaincon | - | 41.18 | |
CTCP Đầu tư và Khoáng sản Vinaincon | - | 51 | |
CTCP Đầu tư và Sản xuất Công nghiệp | - | 8.45 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | - | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vinaincon 6 | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 5 | - | 51 | |
CTCP Kết cấu Thép xây dựng | - | 23.11 | |
CTCP Khai thác đá vôi Quang Sơn | - | 25 | |
CTCP Lắp máy và Xây dựng Miền Nam | - | 8.57 | |
CTCP Thi công Cơ giới Vinaincon | - | 27.99 | |
CTCP Tư vấn thiết kế công nghiệp và dân dụng | - | 7.48 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Vinaincon | - | 20.70 | |
CTCP Xây dựng Công nghiệp | - | 1.60 | |
CTCP Xây lắp Thương mại và Công nghiệp Thăng Long | - | 18 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | - | 52.15 | |
CTCP XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | - | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 4 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hóa chất | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | - | 100 | |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | - | 50.69 | |
CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức | - | 51 | |
CTCP Bê tông ly tâm Vinaincon | - | 20 | |
CTCP Cơ khí Hồng Nam | - | 27.37 | |
CTCP Cơ khí Xây lắp Hóa chất | - | 71.42 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Vinaincon | - | 41.18 | |
CTCP Đầu tư và Khoáng sản Vinaincon | - | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | - | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vinaincon 6 | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 5 | - | 51 | |
CTCP Kết cấu Thép xây dựng | - | 23.11 | |
CTCP Thi công Cơ giới Vinaincon | - | 27.99 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | - | 52.15 | |
CTCP XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | - | 51 |