Mở cửa18,900
Cao nhất18,900
Thấp nhất18,900
KLGD500
Vốn hóa407
Dư mua1,700
Dư bán2,000
Cao 52T 23,000
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T707
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*4,050
P/E4.27
F P/E4.14
BVPS17,588
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN Tiếng Trung | 2,225,000 | 2010 |
Bà Hoàng Thị Vân | TVHĐQT | 1955 | 10/10 | 600,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1954 | 10/10 | 2021 | ||
Ông Nguyễn Vũ Trụ | GĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | KS Điện/CN Vật lý | 9,636,800 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Tâm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 9,200 | 2019 | |
Ông Chu Quang Huy | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1985 | CN QTKD | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN Tiếng Trung | 2,225,000 | 2010 |
Bà Hoàng Thị Vân | TVHĐQT | 1955 | 10/10 | 600,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1954 | 10/10 | 2021 | ||
Ông Nguyễn Vũ Trụ | GĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | KS Điện/CN Vật lý | 9,636,800 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Tâm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 9,200 | 2019 | |
Ông Chu Quang Huy | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1985 | CN QTKD | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN Tiếng Trung | 2,225,000 | 2010 |
Bà Hoàng Thị Vân | TVHĐQT | 1955 | 10/10 | 600,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1954 | 10/10 | 2021 | ||
Ông Nguyễn Vũ Trụ | GĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | KS Điện/CN Vật lý | 9,636,800 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Tâm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 9,200 | 2019 | |
Ông Chu Quang Huy | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1985 | CN QTKD | Độc lập |