Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD15
Vốn hóa21
Dư mua3,985
Dư bán1,485
Cao 52T 13,400
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T687
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.07
EPS*
P/E-
F P/E9.88
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Dũng | CTHĐQT | 1973 | N/a | 490,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hải Đăng | TVHĐQT | 1977 | CN Luật gia kinh tế | 730 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 300,000 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hữu Hành | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 548,336 | 1991 | |
Ông Lưu Xuân Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Xây dựng | 5,000 | 1999 | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/T.S K.Tế | N/A | ||
Ông Vũ Đức Toàn | Phó GĐ | 1975 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 3,400 | 1998 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | KTT | 1977 | CN Luật/CN Kế toán | 1,500 | 2006 | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1977 | 2001 | |||
Ông Bùi Việt Trung | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 2005 | ||
Ông Lê Ngọc Bình | Thành viên BKS | 1983 | KS Cấp thoát nước | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Văn Dũng | CTHĐQT | 1973 | N/a | 490,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hải Đăng | TVHĐQT | 1977 | CN Luật gia kinh tế | 730 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 300,000 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hữu Hành | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 548,336 | 1991 | |
Ông Lưu Xuân Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Xây dựng | 5,000 | 1999 | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Toàn | Phó GĐ | 1975 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 3,400 | 1998 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | KTT | 1977 | CN Luật/CN Kế toán | 1,500 | 2006 | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1977 | 2001 | |||
Ông Bùi Việt Trung | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 2005 | ||
Ông Lê Ngọc Bình | Thành viên BKS | 1983 | KS Cấp thoát nước | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Ngô Văn Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 490,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hải Đăng | TVHĐQT | 1977 | CN Luật gia kinh tế | 730 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 300,000 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hữu Hành | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 548,336 | 1991 | |
Ông Lưu Xuân Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Xây dựng | 5,000 | 1999 | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Toàn | Phó GĐ | 1975 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 3,400 | 1998 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | KTT | 1977 | CN Luật/CN Kế toán | 1,500 | 2006 | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1977 | 2001 | |||
Ông Bùi Việt Trung | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 2005 | ||
Ông Lê Ngọc Bình | Thành viên BKS | 1983 | KS Cấp thoát nước | 2004 |