Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD15
Vốn hóa21
Dư mua3,985
Dư bán1,485
Cao 52T 13,400
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T687
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.07
EPS*
P/E-
F P/E9.88
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam | 1,090,000 | 54.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam | 1,090,000 | 54.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam | 1,090,000 | 54.50 |