Mở cửa19,600
Cao nhất19,600
Thấp nhất19,600
KLGD
Vốn hóa71
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 23,600
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T45
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.09
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E6.88
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1968 | KS Cấp thoát nước | 626,842 | 1991 |
Ông Nguyễn Bá Minh | TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 381,950 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | TVHĐQT | - | N/a | 79,080 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Cấp thoát nước | 544,718 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hiền Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Cấp thoát nước | 65,565 | 1996 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 38,559 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | T.S Kỹ thuật | 37,070 | 1996 | |
Ông Kiên Hùng | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kỹ thuật | 24,579 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Nguyên | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 20,470 | 2001 | |
Ông Trinh Xuân Thịnh | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kỹ thuật | 7,570 | N/A | |
Bà Ngô Lan Phương | KTT | 1982 | CN Kế toán | 21,942 | 2006 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 86,207 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 6,342 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hậu | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 13,137 | 1981 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1968 | KS Cấp thoát nước | 626,842 | 1991 |
Ông Nguyễn Bá Minh | TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 381,950 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | TVHĐQT | - | N/a | 79,080 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Cấp thoát nước | 544,718 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hiền Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Cấp thoát nước | 65,565 | 1996 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 38,559 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | T.S Kỹ thuật | 37,070 | 1996 | |
Ông Kiên Hùng | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kỹ thuật | 24,579 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Nguyên | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 20,470 | 2001 | |
Ông Trinh Xuân Thịnh | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kỹ thuật | 7,570 | N/A | |
Bà Ngô Lan Phương | KTT | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 21,942 | 2006 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 86,207 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 6,342 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hậu | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 13,137 | 1981 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1968 | KS Cấp thoát nước | 626,842 | 1991 |
Ông Nguyễn Bá Minh | TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 381,950 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | TVHĐQT | - | N/a | 79,080 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Cấp thoát nước | 544,718 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hiền Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Cấp thoát nước | 65,565 | 1996 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 38,559 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | T.S Kỹ thuật | 37,070 | 1996 | |
Ông Kiên Hùng | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kỹ thuật | 24,579 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Nguyên | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 20,470 | 2001 | |
Ông Trinh Xuân Thịnh | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kỹ thuật | 7,570 | N/A | |
Bà Ngô Lan Phương | KTT | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 21,942 | 2006 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 86,207 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 6,342 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hậu | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 13,137 | 1981 |