Mở cửa23,900
Cao nhất23,900
Thấp nhất23,900
KLGD
Vốn hóa97
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 35,900
Thấp 52T19,100
KLBQ 52T11
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*3,164
P/E7.55
F P/E-
BVPS8,080
P/B2.96
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 23,900 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 23,900 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 23,900 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 23,900 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 23,900 | (0.00%) |
03/07/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,050 đồng/CP |
17/05/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 1,250 đồng/CP |
17/05/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
18/05/2015 | Trả cổ tức năm 2014 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
15/04/2014 | Trả cổ tức năm 2013 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
Tên tiếng Anh: Ben Tre Construction Material Joint Stock Company
Tên viết tắt:CTCP VLXD BẾN TRE
Địa chỉ: 207D Nguyễn Đình Chiểu - X. Phú Hưng - Tp. Bến Tre - T. Bến Tre
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Đức Thắng
Điện thoại: (84.275) 382 2315
Fax: (84.275) 382 2319
Email:vlxdbentre@yahoo.com.vn
Website:http://vlxdbentre.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngày niêm yết: 11/07/2022
Vốn điều lệ: 40,490,060,000
Số CP niêm yết: 4,049,006
Số CP đang LH: 4,049,006
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1300108704
GPTL: 1852/2004/QĐ-UB
Ngày cấp: 24/05/2004
GPKD: 1300108704
Ngày cấp: 23/07/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác cát sông, sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng và các mặt hàng trang trí nội thất
- Thi công xây dựng các công trình dân dụng, thuỷ lợi...
- Tiền thân là Công ty Vật liệu Xây dựng Bến Tre là DNNN thành lập ngày 17/01/1978.
- Tháng 09/2004: Chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 15 tỷ đồng.
- Tháng 06/2006: Tăng vốn điều lệ lên 17.25 tỷ đồng.
- Tháng 02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 19.75 tỷ đồng.
- Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 40.49 tỷ đồng.
- Ngày 30/06/2022: Ngày hủy niêm yết trên HNX.
- Ngày 11/07/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 16,500 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |