Mở cửa23,900
Cao nhất23,900
Thấp nhất23,900
KLGD
Vốn hóa97
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 35,900
Thấp 52T22,400
KLBQ 52T11
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS*3,164
P/E7.55
F P/E-
BVPS8,080
P/B2.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Phạm Tường Vi | CTHĐQT | 1980 | CN QTKD | 688,311 | N/A |
Ông Phạm Đăng Khôi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1985 | - | 2024 | ||
Ông Đỗ Danh Chí | TVHĐQT | 1972 | - | 2024 | ||
Ông Phạm Đức Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 3,500 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | KTT | 1981 | - | 2024 | ||
Bà Đỗ Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Minh Đại | Thành viên BKS | 1987 | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Minh Lương | Thành viên BKS | 1994 | - | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Minh Thừa | CTHĐQT | - | N/a | 769,311 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1957 | TC Cơ khí | 49,301 | N/A | |
Bà Phạm Tường Vi | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 688,311 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 3,500 | N/A | |
Ông Phạm Trí Thành | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Cao Minh Nhật | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Nuống | Thành viên BKS | 1961 | CN Kế toán | 65,837 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Minh Thừa | CTHĐQT | - | N/a | 769,311 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1957 | TC Cơ khí | 49,301 | N/A | |
Bà Phạm Tường Vi | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 688,311 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 3,500 | N/A | |
Ông Phạm Trí Thành | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Nuống | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 65,837 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | N/A |