Mở cửa30,600
Cao nhất30,600
Thấp nhất30,600
KLGD
Vốn hóa110
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 30,600
Thấp 52T30,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E440.67
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 2,340,000 | 65 |
CTCP Anova | 858,400 | 23.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 2,340,000 | 65 |
CTCP Anova | 360,000 | 10 | |
Lê Thị Thanh Thảo | 200,000 | 5.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 2,340,000 | 65 |
CTCP Anova | 360,000 | 10 | |
Lê Thị Thanh Thảo | 200,000 | 5.56 |