Mở cửa59,900
Cao nhất64,600
Thấp nhất59,900
KLGD1,100
Vốn hóa937
Dư mua6,000
Dư bán2,100
Cao 52T 71,300
Thấp 52T45,600
KLBQ 52T3,700
NN mua1,100
% NN sở hữu1.91
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta-0.20
EPS*5,499
P/E10.76
F P/E10.45
BVPS50,955
P/B1.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tan Teck Chuan Lester | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ | 5,721,550 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Kim Cúc | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2,175,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Hùng | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 90,000 | 2008 | |
Bà Teoh Jia Ee | TVHĐQT | 1988 | N/a | 2,175,000 | N/A | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,175,000 | 2017 | |
Ông Lê Đăng Khoa | GĐ | 1967 | Kỹ sư/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thành Phúc | Phó GĐ | 1978 | ThS Công nghệ thực phẩm | 2024 | ||
Bà Trương Thị Mỹ Hồng | KTT | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,220 | 1998 | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Văn Doanh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Bà Trần Thị Loan Anh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Tan Teck Chuan Lester | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ | 3,704,750 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Kim Cúc | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2,175,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Hùng | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 90,000 | 2008 | |
Bà Teoh Jia Ee | TVHĐQT | 1988 | N/a | 2,175,000 | N/A | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,175,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Đăng Khoa | GĐ | 1967 | Kỹ sư/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thành Phúc | Phó GĐ | 1978 | ThS Công nghệ thực phẩm | 2024 | ||
Bà Trương Thị Mỹ Hồng | KTT | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,220 | 1998 | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Văn Doanh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Bà Trần Thị Loan Anh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tan Teck Chuan Lester | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ | 3,704,750 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Kim Cúc | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2,175,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Hùng | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 30,000 | 2008 | |
Bà Teoh Jia Ee | TVHĐQT | - | N/a | 2,175,000 | N/A | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,175,000 | 2017 | |
Ông Lê Đăng Khoa | GĐ | 1967 | Kỹ sư/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Minh Quân | Phó GĐ | 1988 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Võ Văn Vân | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Thị Mỹ Hồng | KTT | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,220 | 1998 | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Văn Doanh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Bà Trần Thị Loan Anh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2010 |