Mở cửa59,900
Cao nhất64,600
Thấp nhất59,900
KLGD1,100
Vốn hóa937
Dư mua6,000
Dư bán2,100
Cao 52T 71,300
Thấp 52T45,600
KLBQ 52T3,700
NN mua1,100
% NN sở hữu1.91
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta-0.20
EPS*5,499
P/E10.76
F P/E10.45
BVPS50,955
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 882,121 | 6.08 | ||
Cá nhân trong nước | 2,276,729 | 15.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,111,400 | 7.66 | |||
Tổ chức trong nước | 10,229,750 | 70.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,123,120 | 7.75 | ||
Cá nhân trong nước | 4,229,610 | 29.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,752,270 | 12.08 | |||
Tổ chức trong nước | 7,395,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,152,120 | 7.95 | ||
Cá nhân trong nước | 4,460,710 | 30.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,392,270 | 9.60 | |||
Tổ chức trong nước | 7,494,900 | 51.69 |