Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,900
KLGD5,900
Vốn hóa110
Dư mua8,300
Dư bán10,100
Cao 52T 14,800
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T4,676
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.11
Beta1.03
EPS*
P/E-
F P/E6.11
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 3,049,779 | 30.50 | ||
CĐ tổ chức | 6,950,221 | 69.50 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 3,049,779 | 30.50 | ||
CĐ tổ chức | 6,950,221 | 69.50 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 3,049,779 | 30.50 | ||
CĐ tổ chức | 6,950,221 | 69.50 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận |