Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD
Vốn hóa116
Dư mua5,800
Dư bán6,000
Cao 52T 12,600
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T3,800
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.10
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E7.60
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | 6,950,221 | 69.50 |
Phạm Thế Trọng Toản | 720,409 | 7.20 | |
Trịnh Mạnh Hùng | 546,567 | 5.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | 6,950,221 | 69.50 |
Phạm Thế Trọng Toản | 695,409 | 6.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | 6,950,221 | 69.50 |
Phạm Thế Trọng Toản | 695,409 | 6.95 |