Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,900
KLGD5,900
Vốn hóa110
Dư mua8,300
Dư bán10,100
Cao 52T 14,800
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T4,681
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.11
Beta1.03
EPS*
P/E-
F P/E6.11
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | 6,950,221 | 69.50 |
Phạm Thế Trọng Toản | 720,409 | 7.20 | |
Trịnh Mạnh Hùng | 546,567 | 5.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | 6,950,221 | 69.50 |
Phạm Thế Trọng Toản | 695,409 | 6.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | 6,950,221 | 69.50 |
Phạm Thế Trọng Toản | 695,409 | 6.95 |