Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD
Vốn hóa159
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*216
P/E69.44
F P/E1,424.50
BVPS10,287
P/B1.46
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Trịnh Thành Nghiêm | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 1,959,108 | 1980 |
Ông Lều Mạnh Huy | TVHĐQT | 1985 | KS Xây dựng | 2018 | ||
Ông Ngô Đức Vũ | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Trịnh Kiên | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thế Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,847,111 | 2016 | |
Ông Vũ Đình Thung | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 7,400 | 1991 | |
Bà Trương Thị Bích Thảo | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,000 | 2001 | |
Ông Đinh Công Tuân | Trưởng BKS | 1978 | CN K.Tế Kỹ thuật | 2016 | ||
Ông Trần Ngọc Công | Thành viên BKS | 1970 | KS Cấp thoát nước | 200,000 | 2016 | |
Bà Trương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Trịnh Thành Nghiêm | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2,530,279 | 1980 |
Ông Lều MẠnh Huy | TVHĐQT | - | N/a | 2018 | ||
Ông Ngô Đức Vũ | TVHĐQT | - | N/a | 2018 | ||
Ông Thái Trường Giang | TVHĐQT | 1972 | CN Khoa học | 2016 | ||
Ông Trịnh Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thế Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,974,000 | 2016 | |
Ông Vũ Đình Thung | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 7,400 | 1991 | |
Bà Trương Thị Bích Thảo | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,000 | 2001 | |
Ông Đinh Công Tuân | Trưởng BKS | 1978 | CN K.Tế Kỹ thuật | 2016 | ||
Ông Trần Ngọc Công | Thành viên BKS | 1970 | KS Cấp thoát nước | 200,000 | 2016 | |
Bà Trương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 1,100,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Trịnh Thành Nghiêm | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2,530,279 | 1980 |
Ông Thái Trường Giang | TVHĐQT | 1972 | CN Khoa học | 3,703,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Thế Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,974,000 | 2016 | |
Ông Lê Thanh Việt | Phó GĐ | 1976 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 2016 | ||
Ông Vũ Đình Thung | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 7,400 | 1991 | |
Bà Trương Thị Bích Thảo | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,000 | 2001 | |
Ông Đinh Công Tuân | Trưởng BKS | 1978 | CN K.Tế Kỹ thuật | 2016 | ||
Ông Trần Ngọc Công | Thành viên BKS | 1970 | KS Cấp thoát nước | 200,000 | 2016 | |
Bà Trương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 1,100,000 | 2016 |