Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD
Vốn hóa159
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*216
P/E69.44
F P/E1,424.50
BVPS10,287
P/B1.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Tỉnh Tây Ninh | 3,701,940 | 35 |
CTCP Ngành Nước DNP | 3,650,332 | 34.50 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh nước sạch số 3 Hà Nội | 2,640,000 | 25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | UBND Tỉnh Tây Ninh | 3,701,940 | 35 |
CTCP Ngành Nước DNP | 3,650,332 | 34.50 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh nước sạch số 3 Hà Nội | 2,640,000 | 25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | UBND Tỉnh Tây Ninh | 3,701,940 | 35 |
Công ty Cổ phần Ngành Nước DNP | 2,400,000 | 22.69 | |
Phạm Quốc Khánh | 1,399,708 | 13.23 | |
Nguyễn Văn Hòa | 948,977 | 8.97 |