Mở cửa3,900
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,900
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,900
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-4,687
P/E-0.83
F P/E5.03
BVPS1,240
P/B3.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Phạm Quang Huy | 2,810,000 | 45.65 |
Lê Việt Hùng | 700,000 | 11.37 | |
Mai Quý Phi | 630,000 | 10.23 | |
Công ty TNHH HungKing Việt Nam | 419,265 | 6.81 | |
Vũ Thị Thúy Diệu | 404,785 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/05/2020 | Phạm Quang Huy | 2,810,000 | 45.65 |
Lê Việt Hùng | 700,000 | 11.37 | |
Mai Quý Phi | 630,000 | 10.23 | |
Công ty TNHH HungKing Việt Nam | 419,265 | 6.81 | |
Vũ Thị Thúy Diệu | 404,785 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Phạm Quang Huy | 810,000 | 19.49 |
Lê Việt Hùng | 700,000 | 16.84 | |
Mai Quý Phi | 630,000 | 15.16 | |
Công ty TNHH HungKing Việt Nam | 419,265 | 10.09 |