Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,500
KLGD1,300
Vốn hóa233
Dư mua3,100
Dư bán2,900
Cao 52T 19,000
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T6,113
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta0.94
EPS*2,734
P/E4.94
F P/E9.20
BVPS17,325
P/B0.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 17,100 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 4,323,310 | 25.06 | |||
CĐ Nhà nước | 12,371,190 | 71.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,400 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 520,000 | 3.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 4,325,410 | 25.07 | ||
CĐ Nhà nước | 12,371,190 | 71.72 | |||
CĐ nước ngoài | 33,400 | 0.19 | |||
Tổ chức trong nước | 520,000 | 3.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 4,324,575 | 25.07 | ||
CĐ Nhà nước | 12,371,700 | 71.72 | |||
CĐ nước ngoài | 32,775 | 0.19 | |||
Tổ chức trong nước | 520,950 | 3.02 |