Mở cửa27,000
Cao nhất27,000
Thấp nhất27,000
KLGD
Vốn hóa135
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 35,600
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T26
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.13
EPS*
P/E-
F P/E5.82
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Xuân Hiếu | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,834,473 | 2002 |
Ông Chu Đức Thịnh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 22,200 | N/A | |
Ông Trần Thanh Sơn | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 127,700 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 765,000 | 2000 | |
Ông Bùi Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 295,300 | 2002 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hường | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 130,500 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Cảnh | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Lương Thị Thúy Hồng | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Đức | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Xuân Hiếu | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,834,473 | 2002 |
Ông Chu Đức Thịnh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 22,200 | N/A | |
Ông Trần Thanh Sơn | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 127,700 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 765,000 | 2000 | |
Ông Bùi Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 295,300 | 2002 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hường | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 130,500 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Cảnh | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Lương Thị Thúy Hồng | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Đức | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Xuân Hiếu | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,340,900 | 2002 |
Ông Chu Đức Thịnh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 22,200 | N/A | |
Ông Trần Thanh Sơn | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 127,700 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 765,000 | 2000 | |
Ông Bùi Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 295,300 | 2002 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hường | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 130,500 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Cảnh | Trưởng BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Lương Thị Thúy Hồng | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Quyết | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A |