Mở cửa23,000
Cao nhất23,000
Thấp nhất23,000
KLGD100
Vốn hóa622
Dư mua
Dư bán13,700
Cao 52T 23,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T333
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.04
Beta0.52
EPS*714
P/E28
F P/E27.03
BVPS20,452
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Tiến Lợi | CTHĐQT | 1973 | N/a | 6,756,750 | N/A |
Ông Đoàn Trịnh Linh | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 710,532 | 1983 | |
Ông Nguyễn Đình Long | TVHĐQT | 1976 | Kiến trúc sư | 4,892,787 | 2016 | |
Ông Phương Kim Thảo | TVHĐQT | 1948 | N/a | 3,949,604 | 1973 | |
Ông Trần Hồng Tâm | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 3,433,779 | 1987 | |
Ông Phạm Tiến Điệp | GĐ | 1979 | CN TC Tín dụng | 91,393 | 2003 | |
Ông Nguyễn Bình Nam | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 5,405 | 1999 | |
Ông Trần Quang Khuê | Phó GĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | 67,623 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 39,639 | 1996 | |
Bà Lê Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | 2023 | ||
Bà Trần Thúy Hạnh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Tiến Lợi | CTHĐQT | 1973 | N/a | 6,756,750 | N/A |
Ông Đoàn Trịnh Linh | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 710,532 | 1983 | |
Ông Nguyễn Đình Long | TVHĐQT | 1976 | Kiến trúc sư | 4,892,787 | 2016 | |
Ông Phương Kim Thảo | TVHĐQT | 1948 | N/a | 3,907,379 | 1973 | |
Ông Trần Hồng Tâm | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 3,433,779 | 1987 | |
Ông Phạm Tiến Điệp | GĐ | 1979 | CN TC Tín dụng | 105,093 | 2003 | |
Ông Nguyễn Bình Nam | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 5,405 | 1999 | |
Ông Trần Quang Khuê | Phó GĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | 67,623 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 39,639 | 1996 | |
Bà Lê Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | 2023 | ||
Bà Trần Thúy Hạnh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Tiến Lợi | CTHĐQT | 1973 | N/a | 6,142,500 | N/A |
Ông Đoàn Trịnh Linh | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 645,939 | 1983 | |
Ông Nguyễn Đình Long | TVHĐQT | 1976 | Kiến trúc sư | 4,447,989 | 2016 | |
Ông Phương Kim Thảo | TVHĐQT | 1948 | N/a | 3,538,527 | 1973 | |
Ông Trần Hồng Tâm | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 3,121,618 | 1987 | |
Ông Phạm Tiến Điệp | GĐ | 1979 | CN TC Tín dụng | 95,540 | 2003 | |
Ông Nguyễn Bình Nam | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 4,914 | N/A | |
Ông Trần Quang Khuê | Phó GĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | 61,476 | 2001 | |
Bà Ngô Thị Thanh Thúy | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 36,036 | 1996 | |
Bà Lê Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thúy Hạnh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2002 |