Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD102
Vốn hóa297
Dư mua2,600
Dư bán1,700
Cao 52T 22,800
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T211
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta-2.08
EPS*739
P/E14.61
F P/E14.59
BVPS20,348
P/B0.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ ngoài công ty | 3,837,370 | 14.20 | Cá nhân trong nước | |
CĐ Nhà nước | 11,649,537 | 43.10 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị UDIC - Công ty TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 8,269,450 | 30.60 | HĐQT, BGĐ, BKS, KTT | ||
CĐ trong công ty | 3,270,551 | 12.10 | CBCNV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ ngoài công ty | 4,421,236 | 17.99 | Cá nhân trong nước | |
CĐ Nhà nước | 10,590,489 | 43.10 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị UDIC - Công ty TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 7,377,900 | 30.03 | HĐQT, BGĐ, BKS, KTT | ||
CĐ trong công ty | 2,180,367 | 8.87 | CBCNV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ ngoài công ty | 2,980,218 | 18.19 | Cá nhân trong nước | |
CĐ Nhà nước | 7,060,326 | 43.10 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị UDIC - Công ty TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 4,885,878 | 29.83 | HĐQT, BGĐ, BKS, KTT | ||
CĐ trong công ty | 1,453,578 | 8.87 | CBCNV |