Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,500
KLGD10
Vốn hóa390
Dư mua1,990
Dư bán690
Cao 52T 26,500
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T198
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*2,438
P/E7.59
F P/E7.55
BVPS17,337
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư VAC Việt Nam | 5,427,000 | 25.73 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | 2,400,000 | 11.37 | |
Nguyễn Hoàng Hải | 2,390,282 | 11.33 | |
Nguyễn Việt Anh | 1,763,043 | 8.36 | |
Trần Thị Thu Hà | 1,715,396 | 8.13 | |
Lê Tú Anh | 1,310,011 | 6.21 | |
Nguyễn Thị Minh Hiền | 1,243,023 | 5.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư VAC Việt Nam | 5,427,000 | 25.72 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | 3,940,282 | 18.68 | |
Đào Đức Chính | 2,646,800 | 12.55 | |
Nguyễn Việt Anh | 1,763,043 | 8.36 | |
Lê Tú Anh | 1,310,011 | 6.21 | |
Nguyễn Thị Minh Hiền | 1,243,023 | 5.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư VAC Việt Nam | 5,427,000 | 25.72 |
Bùi Thị Hiên | 3,424,482 | 16.23 | |
Đoàn Hương Sơn | 2,507,323 | 11.89 |