Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,500
KLGD10
Vốn hóa390
Dư mua1,990
Dư bán690
Cao 52T 26,500
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T198
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*2,438
P/E7.59
F P/E7.55
BVPS17,337
P/B1.07
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Toyota Boshoku Hà Nội | 31,456 (VND) | 30 |
CTCP Nội thất DeMy | 19,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thang máy Xuân Hòa | 19,000 (VND) | 20 | |
CTCP Xuân Hòa Power | 10,000 (VND) | 34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Toyota Boshoku Hà Nội | 31,456 (VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Toyota Boshoku Hà Nội | 31,456 (VND) | 30 |