Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua400
Dư bán100
Cao 52T 10,500
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T77
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.37
EPS*
P/E-
F P/E3.50
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Xuân Chính | CTHĐQT | 1958 | KS XD Thủy lợi | 518,250 | 2009 |
Ông Lê Công Tinh | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân/KS Xây dựng | 5,750 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 332,325 | 2010 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 330,050 | 2010 | |
Ông Đặng Vũ Quyền | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 72,200 | 2009 | |
Ông Nguyễn Cao Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 19,450 | N/A | |
Ông Ngô Đình Khương | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN TCKT/CN Kinh tế | 323,950 | 2010 | |
Ông Trần Quang Hưng | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,175 | 2012 | |
Ông Đinh Hữu Phương | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 55,750 | 2010 | |
Ông Trần Ngọc Tân | Thành viên BKS | 1984 | KS Điện | 53,450 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Xuân Chính | CTHĐQT | 1958 | KS XD Thủy lợi | 518,250 | 2009 |
Ông Lê Công Tinh | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân/KS Xây dựng | 5,750 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 332,325 | 2010 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 330,050 | 2010 | |
Ông Đặng Vũ Quyền | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 72,200 | 2009 | |
Ông Nguyễn Cao Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 19,450 | N/A | |
Ông Ngô Đình Khương | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN TCKT/CN Kinh tế | 323,950 | 2010 | |
Ông Trần Quang Hưng | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,175 | 2012 | |
Ông Đinh Hữu Phương | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 55,750 | 2010 | |
Ông Trần Ngọc Tân | Thành viên BKS | 1984 | KS Điện | 53,450 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Xuân Chính | CTHĐQT | 1958 | KS XD Thủy lợi | 518,250 | 2009 |
Ông Lê Công Tinh | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân/KS Xây dựng | 5,750 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 332,325 | 2010 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 330,050 | 2010 | |
Ông Đặng Vũ Quyền | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 72,200 | 2009 | |
Ông Nguyễn Cao Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 19,450 | N/A | |
Ông Ngô Đình Khương | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN TCKT/CN Kinh tế | 323,950 | 2010 | |
Ông Trần Quang Hưng | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,175 | 2012 | |
Ông Đinh Hữu Phương | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 55,750 | 2010 | |
Ông Trần Ngọc Tân | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 53,450 | N/A |