Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua400
Dư bán100
Cao 52T 10,500
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T77
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.37
EPS*
P/E-
F P/E3.50
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Xuân Chính | 518,250 | 17.28 |
Trần Xuân Minh | 332,325 | 11.07 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 330,050 | 11 | |
Ngô Đình Khương | 323,950 | 10.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Xuân Chính | 518,250 | 17.28 |
Trần Xuân Minh | 332,325 | 11.07 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 330,050 | 11 | |
Ngô Đình Khương | 323,950 | 10.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Xuân Chính | 488,250 | 17.28 |
Trần Xuân Minh | 332,325 | 11.07 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 330,050 | 11 | |
Ngô Đình Khương | 323,950 | 10.08 |