Mở cửa6,700
Cao nhất7,000
Thấp nhất6,700
KLGD920
Vốn hóa500
Dư mua5,080
Dư bán97,480
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T14,047
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS*143
P/E48.91
F P/E7.55
BVPS12,451
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Khắc Sơn | CTHĐQT | 1967 | KS G.Thông V.Tải | 14,276,875 | 2013 |
Bà Đinh Thị Thanh Hà | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 16,485,781 | N/A | |
Ông Đỗ Thị Huệ | TVHĐQT | 1965 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Quang | TVHĐQT | 1985 | N/a | 2024 | ||
Bà Phạm Thị Hiền | TVHĐQT | 1979 | - | 1,980,616 | 2024 | |
Ông Nguyễn Cao Thắng | TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 116,388 | 2016 | |
Ông Dương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | 14,851 | 2005 | |
Ông Hoàng Văn Phong | Phó TGĐ | 1979 | KS Máy XD | 2021 | ||
Ông Lê Trung Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng | 2014 | ||
Ông Mai Văn Định | KTT | 1964 | CN Kế toán | 187,227 | 2013 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán | 13,475 | N/A | |
Bà Phạm Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 686 | 2023 | |
Bà Phạm Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Khắc Sơn | CTHĐQT | 1967 | KS G.Thông V.Tải | 14,276,875 | 2013 |
Bà Đinh Thị Thanh Hà | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 16,485,781 | N/A | |
Ông Đỗ Thị Huệ | TVHĐQT | 1965 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Quang | TVHĐQT | 1985 | N/a | 2024 | ||
Bà Phạm Thị Hiền | TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,980,616 | 2024 | |
Ông Nguyễn Cao Thắng | TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 116,388 | 2016 | |
Ông Dương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | 14,851 | 2005 | |
Ông Hoàng Văn Phong | Phó TGĐ | 1979 | KS Máy XD | 2021 | ||
Ông Lê Trung Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng | 2014 | ||
Ông Mai Văn Định | KTT | 1964 | CN Kế toán | 187,227 | 2013 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Phạm Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 686 | 2023 | |
Bà Phạm Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Khắc Sơn | CTHĐQT | 1967 | KS G.Thông V.Tải | 13,468,750 | 2013 |
Ông Nguyễn Đức Cử | Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thanh Hà | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 15,552,624 | N/A | |
Ông Đỗ Thị Huệ | TVHĐQT | 1965 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Thọ Phùng | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 1,768,593 | 2013 | |
Ông Nguyễn Cao Thắng | TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 109,800 | 2016 | |
Ông Dương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | 14,011 | 2005 | |
Ông Hoàng Văn Phong | Phó TGĐ | 1979 | KS Máy XD | 2021 | ||
Ông Lê Trung Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng | 2014 | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | KTT | 1964 | CN Kế toán | 80,850 | 2013 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán | 13,475 | N/A | |
Bà Phạm Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | CN Luật | 16,200 | 2023 | |
Bà Phạm Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |