Mở cửa6,700
Cao nhất7,000
Thấp nhất6,700
KLGD920
Vốn hóa500
Dư mua5,080
Dư bán97,480
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T14,047
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS*143
P/E48.91
F P/E7.55
BVPS12,451
P/B0.56
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Bê tông Xuân Mai | 100,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Xuân Mai Bình Dương | 90,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ Điện Xuân Mai | 100,000 (VND) | 97 | |
CTCP Cơ giới vận tải Xuân Mai | 9,000 (VND) | 77.78 | |
CTCP Đầu tư Phát triển đô thị Sơn An | 93,376 (VND) | 32.10 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Xuân Mai | 89,960 (VND) | 98.89 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế Xuân Mai | 23,816 (VND) | 86.54 | |
CTCP Tư vấn và Dịch vụ kỹ thuật điện | - | 45 | |
CTCP Xây lắp Xuân Mai | 23,650 (VND) | 83.53 | |
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú | 40,000 (VND) | 86.39 | |
CTCP Xuân Mai Thanh Hóa | - | 42.04 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Bê tông Xuân Mai | 100,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Xuân Mai Bình Dương | 90,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ Điện Xuân Mai | 100,000 (VND) | 97 | |
CTCP Cơ giới vận tải Xuân Mai | 9,000 (VND) | 77.78 | |
CTCP Đầu tư Phát triển đô thị Sơn An | 93,376 (VND) | 32.10 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Xuân Mai | 88,960 (VND) | 98.89 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế Xuân Mai | 23,816 (VND) | 86.54 | |
CTCP Tư vấn và Dịch vụ kỹ thuật điện | - | 45 | |
CTCP Xây lắp Xuân Mai | 23,650 (VND) | 83.53 | |
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú | 40,000 (VND) | 86.39 | |
CTCP Xuân Mai Thanh Hóa | 54,790 (VND) | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Phát triển đô thị Sơn An | 93,376 (VND) | 32.10 |
CTCP Tư vấn và Dịch vụ kỹ thuật điện | (VND) | 45 | |
CTCP Xuân Mai Thanh Hóa | 150,000 (VND) | 40 |