Mở cửa16,500
Cao nhất16,500
Thấp nhất16,500
KLGD
Vốn hóa248
Dư mua3,200
Dư bán2,500
Cao 52T 19,300
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T659
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.07
Beta0.06
EPS*1,217
P/E13.56
F P/E31.04
BVPS11,555
P/B1.43
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Nguyên Khánh | CTHĐQT/CT Danh dự HĐQT | 1982 | CN Kế toán | 7,650,000 | 2021 |
Ông Lê Văn Thủy | TVHĐQT | 1965 | KS Thủy lợi | 300,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2,250,000 | 2014 | |
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 7,650,000 | 2021 | |
Bà Phùng Thị Thu Huyền | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang Minh | TGĐ | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 2020 | ||
Bà Đinh Thùy Lâm | KTT | 1983 | ThS QTKD | 2015 | ||
Bà Đinh Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 7,650,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hồ Ngọc | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | 7,650,000 | 2021 | |
Ông Trần Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trịnh Nguyên Khánh | CTHĐQT | 1982 | CN Kế toán | 7,650,000 | 2021 |
Ông Lê Văn Thủy | TVHĐQT | 1965 | KS Thủy lợi | 300,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hà Ninh | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2,250,000 | 2014 | |
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 7,650,000 | 2021 | |
Ông Phạm Quang Minh | TGĐ | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 2020 | ||
Bà Đinh Thùy Lâm | KTT | 1983 | ThS QTKD | 2015 | ||
Bà Đinh Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 7,650,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hồ Ngọc | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | 7,650,000 | 2021 | |
Ông Trần Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2014 |