Mở cửa14,600
Cao nhất15,000
Thấp nhất14,500
KLGD2,700
Vốn hóa222
Dư mua1,500
Dư bán4,300
Cao 52T 19,300
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T767
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.08
Beta0.70
EPS*1,343
P/E10.87
F P/E13.35
BVPS11,905
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Xây dựng và năng lượng VCP | 7,650,000 | 51 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1,840,000 | 12.27 | |
CTCP Thép và vật tư công nghiệp | 750,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Xây dựng và năng lượng VCP | 7,650,000 | 51 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1,500,000 | 10 | |
CTCP Thép và vật tư công nghiệp | 750,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Xây dựng và năng lượng VCP | 7,650,000 | 51 |
CTCP Thép và vật tư công nghiệp | 750,000 | 5 |