Mở cửa8,200
Cao nhất8,200
Thấp nhất8,200
KLGD1,000
Vốn hóa106
Dư mua25,000
Dư bán27,900
Cao 52T 8,900
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T5,283
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS*-556
P/E-13.54
F P/E-14.54
BVPS11,139
P/B0.68
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 8,200 | 700 (+9.33%) | 1,000 |
12/03/2025 | 7,400 | -500 (-6.33%) | 28,700 |
11/03/2025 | 8,000 | 800 (+11.11%) | 14,500 |
10/03/2025 | 8,100 | 900 (+12.50%) | 7,500 |
07/03/2025 | 8,100 | -100 (-1.22%) | 73,611 |
27/02/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
07/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
23/01/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
23/10/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
02/08/2024 | Nghị quyết HĐQT thông qua kết quả SXKD quý 2/2024 và kế hoạch SXKD quý 3/2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Xà phòng Hà Nội
Tên tiếng Anh: Ha Noi Soap Joint Stock Company
Tên viết tắt:HASO
Địa chỉ: Lô CN 3.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
Người công bố thông tin: NULL
Điện thoại: (84.24) 38587051 - 38584553
Fax: (84.24) 38584486
Email:haso@netnam.vn
Website:https://haso.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 25/11/2014
Vốn điều lệ: 129,724,750,000
Số CP niêm yết: 12,972,475
Số CP đang LH: 12,972,475
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100100311
GPTL: 248/2003/QÐ-BCN
Ngày cấp: 31/12/2003
GPKD: 0103006569
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản phẩm của Công ty mang thương hiệu: nước giặt POWER, nước rửa chén KAZOKU, xà phòng thơm KEA,... Năm 2023, Công ty chính thức cho ra mắt và đưa vào thị trường các sản phẩm nước giặt, nước rửa chén, nước lau sàn, xà phòng bánh,... mang nhãn hiệu HASO.
- Kinh doanh hóa chất cơ bản như: Las, Sles, Kali...
- Tiền thân là Nhà máy Xà phòng Hà Nội được thành lập ngày 21/11/1960.
- Ngày 01/02/2005: Công ty chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ 58.477 tỷ đồng.
- Ngày 30/03/2011: Tăng vốn điều lệ lên 129.725 tỷ đồng.
- Ngày 25/11/2014: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá 18,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |