Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa135
Dư mua1,200
Dư bán2,700
Cao 52T 22,300
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T885
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS*-4,096
P/E-2.81
F P/E6.72
BVPS2,806
P/B4.10
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Xi măng Yên Bình | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Xi măng Yên Bình | (VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Xi măng Yên Bình | - | -1 |