CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE: YBM)

Yen Bai Industry Mineral JSC

16,950

800 (+4.95%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa17,100

Cao nhất17,250

Thấp nhất16,450

KLGD99,300

Vốn hóa242

Dư mua3,100

Dư bán6,500

Cao 52T 19,000

Thấp 52T8,400

KLBQ 52T7,840

NN mua-

% NN sở hữu0.14

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.03

Beta0.54

EPS*971

P/E16.63

F P/E13.12

BVPS13,102

P/B1.23

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng YBM: BKC KSV YEG YBC MSR
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/202516,950800 (+4.95%)99,300
11/03/202516,1501,050 (+6.95%)72,100
10/03/202515,100950 (+6.71%)55,400
07/03/202514,150-1,050 (-6.91%)62,800
06/03/202515,200 (0.00%)26,700
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
29/08/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
30/08/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
29/07/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
29/11/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP
17/09/2019Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 KBSV (CK KB Việt Nam) 30 0 11/11/2019
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/12/2024
5 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
6 PHS (CK Phú Hưng) 20 0 02/12/2024
7 ABS (CK An Bình) 1 0 04/02/2025
8 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
9 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
10 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
06/02/2025BCTC quý 4 năm 2024
03/02/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
21/01/2025Giải trình kết quả kinh doanh quý 4 năm 2024
04/11/2024BCTC quý 3 năm 2024
21/10/2024Giải trình kết quả kinh doanh quý 3 năm 2024

CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái

Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái

Tên tiếng Anh: Yen Bai Industry Mineral JSC

Tên viết tắt:YBM

Địa chỉ: Khu công nghiệp phía Nam xã Văn Tiến - Tp. Yên Bái - Yên Bái

Người công bố thông tin: Ms. Đào Thị Dịu

Điện thoại: (84.216) 629 8666

Fax: (84.216) 6629 8666

Email:info@ybm.com.vn

Website:https://ybm.com.vn/

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

Ngày niêm yết: 21/08/2018

Vốn điều lệ: 142,998,800,000

Số CP niêm yết: 14,299,880

Số CP đang LH: 14,299,880

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 5200824701

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 5200824701

Ngày cấp: 05/10/2015

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Bán buôn hạt nhựa TaiCal và bộ đá Cacbonat Canxi;

- Bán buôn quặng Talc, dolomit, sắt, đá vôi trắng, cao lanh;

- Bán buôn thạch anh, đá xây dựng, magie oxit;

- Bán buôn kim loại và quặng kim loại;

- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.

- Công ty thành lập vào tháng 10/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực sản xuất bột đá siêu mịn CaCO3 với vốn điều lệ 35 tỷ đồng.

- Tháng 04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Tháng 05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 129.99 tỷ đồng.

- Ngày 21/08/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 14,900 đ/CP.

- Tháng 02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 142.99 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.