Mở cửa14,700
Cao nhất14,700
Thấp nhất14,450
KLGD18,500
Vốn hóa208
Dư mua10,300
Dư bán1,900
Cao 52T 19,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T13,521
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.47
EPS*854
P/E17.22
F P/E11.94
BVPS13,246
P/B1.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2023 | Cá nhân nước ngoài | 32,411 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 10,968,506 | 76.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,235 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 3,290,728 | 23.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,881 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 10,977,870 | 76.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,535 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 3,295,594 | 23.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,586 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 10,981,681 | 76.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,335 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 3,292,278 | 23.02 |