Mở cửa14,700
Cao nhất14,700
Thấp nhất14,450
KLGD18,500
Vốn hóa208
Dư mua10,300
Dư bán1,900
Cao 52T 19,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T13,521
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.47
EPS*854
P/E17.22
F P/E11.94
BVPS13,246
P/B1.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đào Thị Thuận | 1,584,000 | 11.08 |
Hoàng Minh Hiếu | 1,233,441 | 8.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Thanh Sơn | 3,349,179 | 23.42 |
CTCP Nhựa Châu Âu | 3,289,000 | 23 | |
Phan Thế Tùng | 1,130,674 | 7.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đỗ Thanh Sơn | 3,349,179 | 23.42 |
CTCP Nhựa Châu Âu | 3,289,000 | 23 | |
Phan Thế Tùng | 1,130,674 | 7.91 |