Mở cửa13,950
Cao nhất13,950
Thấp nhất13,650
KLGD589,800
Vốn hóa2,656
Dư mua19,200
Dư bán119,000
Cao 52T 21,200
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T2,198,173
NN mua200
% NN sở hữu7.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*927
P/E14.78
F P/E28.88
BVPS10,999
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/04/2024 | Lê Phương Thảo | 7,232,400 | 5.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/02/2023 | Công ty Ancla Assets Limited | 3,419,249 | 10.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Uyên Phương | 4,481,304 | 14.33 |
Nguyễn Ảnh Nhượng Tống | 4,034,600 | 12.90 | |
Công ty Ancla Assets Limited | 3,419,249 | 10.93 | |
DFJ VinaCapital Venture Investment Ltd | 3,048,192 | 9.74 |