CTCP Đường sắt Yên Lào (OTC: YRC)

YEN LAO RAILWAY JSC

Đã hủy niêm yết

6,300

(%)
12/08/2021 00:00

Mở cửa6,300

Cao nhất6,300

Thấp nhất6,300

KLGD

Vốn hóa12

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 6,300

Thấp 52T6,300

KLBQ 52T

NN mua-

% NN sở hữu0.08

Cổ tức TM820

T/S cổ tức0.13

Beta-

EPS*1,080

P/E5.83

F P/E4.97

BVPS11,340

P/B0.56

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng YRC: AAM ABT ACL CVH CVP
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Đường sắt Yên Lào

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2020Ông Nguyễn Văn QuangTVHĐQT1969CN Kinh tế27,4031990
Ông Nguyễn Văn CườngGĐ/TVHĐQT1970KS Cầu hầm511,1472000
Ông Nguyễn Tuấn AnhPhó GĐ1961CN Kinh tế7,2201982
Ông Nguyễn Xuân QuangPhó GĐ1960Kỹ sư4,0851989
Ông Tạ Trường LongPhó GĐ-N/aN/A
Bà Nguyễn Thị Thùy DươngKTT1982CN Kinh tế15,8132004
Bà Nguyễn Thị Hồng PhươngTrưởng BKS1961KS Kinh tế4,4651992
Bà Nguyễn Hải VânThành viên BKS1989CN Kinh tế1,9952014
Bà Nguyễn Thúy QuỳnhThành viên BKS1976KS K.Tế XD1,1401999
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2019Ông Nguyễn Chí ThịnhCTHĐQT1961CN Kinh tế614,3301982
Ông Nguyễn Văn QuangTVHĐQT1969CN Kinh tế27,4031990
Ông Nguyễn Văn CườngGĐ/TVHĐQT1970KS Cầu hầm511,1472000
Ông Nguyễn Tuấn AnhPhó GĐ1961CN Kinh tế7,2201982
Ông Nguyễn Xuân QuangPhó GĐ1960Kỹ sư4,0851989
Ông Tạ Trường LongPhó GĐ1972N/a-N/A
Bà Nguyễn Thị Thùy DươngKTT1982CN Kinh tế15,8132004
Bà Nguyễn Thị Hồng PhươngTrưởng BKS1961KS Kinh tế4,4651992
Bà Nguyễn Hải VânThành viên BKS1989CN Kinh tế1,9952014
Bà Nguyễn Thúy QuỳnhThành viên BKS1976KS K.Tế XD1,1401999
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2018Ông Nguyễn Chí ThịnhCTHĐQT1961CN Kinh tế614,3301982
Ông Nguyễn Văn QuangTVHĐQT1969CN Kinh tế27,4031990
Ông Nguyễn Văn CườngGĐ/TVHĐQT1970KS Cầu hầm511,1472000
Ông Nguyễn Tuấn AnhPhó GĐ1961CN Kinh tế7,2201982
Ông Nguyễn Xuân QuangPhó GĐ1960Kỹ sư4,0851989
Bà Nguyễn Thị Thùy DươngKTT1982CN Kinh tế15,8132004
Bà Nguyễn Thị Hồng PhươngTrưởng BKS1961KS Kinh tế4,4651992
Bà Nguyễn Hải VânThành viên BKS1989CN Kinh tế1,9952014
Bà Nguyễn Thúy QuỳnhThành viên BKS1976KS K.Tế XD1,1401999