Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,300
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,300
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM820
T/S cổ tức0.13
Beta-
EPS*1,080
P/E5.83
F P/E4.97
BVPS11,340
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 27,403 | 1990 |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 511,147 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1961 | CN Kinh tế | 7,220 | 1982 | |
Ông Nguyễn Xuân Quang | Phó GĐ | 1960 | Kỹ sư | 4,085 | 1989 | |
Ông Tạ Trường Long | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 15,813 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Trưởng BKS | 1961 | KS Kinh tế | 4,465 | 1992 | |
Bà Nguyễn Hải Vân | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 1,995 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thúy Quỳnh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 1,140 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Chí Thịnh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 614,330 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 27,403 | 1990 | |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 511,147 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1961 | CN Kinh tế | 7,220 | 1982 | |
Ông Nguyễn Xuân Quang | Phó GĐ | 1960 | Kỹ sư | 4,085 | 1989 | |
Ông Tạ Trường Long | Phó GĐ | 1972 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 15,813 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Trưởng BKS | 1961 | KS Kinh tế | 4,465 | 1992 | |
Bà Nguyễn Hải Vân | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 1,995 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thúy Quỳnh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 1,140 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Chí Thịnh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 614,330 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 27,403 | 1990 | |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 511,147 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1961 | CN Kinh tế | 7,220 | 1982 | |
Ông Nguyễn Xuân Quang | Phó GĐ | 1960 | Kỹ sư | 4,085 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 15,813 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Trưởng BKS | 1961 | KS Kinh tế | 4,465 | 1992 | |
Bà Nguyễn Hải Vân | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 1,995 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thúy Quỳnh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 1,140 | 1999 |