Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,300
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,300
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM820
T/S cổ tức0.13
Beta-
EPS*1,080
P/E5.83
F P/E4.97
BVPS11,340
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 969,000 | 51 |
Nguyễn Chí Thịnh | 129,830 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 969,000 | 51 |
Nguyễn Chí Thịnh | 129,830 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | TCT Đường sắt Việt Nam | 969,000 | 51 |
Nguyễn Chí Thịnh | 129,830 | 7 |